Hiện nay trên thị trường có 3 dòng nệm phổ biến nhất là nệm cao su (nệm cao su thiên nhiên và nệm cao su nhân tạo), nệm bông ép, nệm foam. Sự khác biệt giữa các dòng nệm này luôn là điều khiến người mua đau đầu. Vậy những loại nệm này khác nhau như thế nào? Bí quyết lựa chọn sản phẩm phù hợp? Tổng Kho Nệm Thắng Lợi các bạn tham khảo bài viết so sánh nệm về dưới đây để có lời giải đáp!
Nệm cao su thiên nhiên là gì?
Nệm cao su thiên nhiên được chế tạo từ mủ cây cao su tự nhiên, chủ yếu là loại cây Hevea brasiliensis được trồng ở vùng nhiệt đới của Nam Mỹ. Mủ cây cao su sau khi thu hoạch được tinh chế kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng. Quá trình sản xuất đòi hỏi sự cẩn thận và kỹ thuật, từ việc ngưng tụ mủ để tạo ra bọt cao su tự nhiên đến việc đổ vào khuôn định hình và đông lạnh để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
Nhờ vào quy trình sản xuất nghiêm ngặt này, nệm cao su thiên nhiên mang lại nhiều ưu điểm mà các loại nệmkhác trên thị trường không thể sánh kịp. Tuy nhiên, do đòi hỏi một lượng lớn mủ cây cao su, mỗi chiếc nệm cao su thiên nhiên có giá thành cao hơn đáng kể so với các loại nệm cao su nhân tạo, nệm lò xo, nệm bông ép.
Nệm cao su nhân tạo là gì?
Nệm cao su nhân tạo được làm từ polyurethane (PU), một loại chất liệu xốp hoạt tính không chứa các chất độc hại như O.D.P, CFC, HCFC, và được bổ sung các chất phụ gia để tăng khả năng đàn hồi và định hình nệm.
Quá trình sản xuất tiên tiến giúp nệm cao su nhân tạo có bề mặt mịn màng, đàn hồi và thoáng mát. Mặc dù không hoàn toàn tương tự như nệm cao su thiên nhiên, nhưng với mức giá thấp hơn đáng kể, nệm cao su nhân tạo là một sự lựa chọn tối ưu cho nhiều gia đình. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu của những gia đình có điều kiện kinh tế eo hẹp, mang lại một giải pháp thoải mái và chất lượng cho giấc ngủ.
Nệm bông ép là gì?
Nệm bông ép hay còn gọi là nệm gòn được làm từ 100% polyester. Với lõi là bông ép làm cho nệm có độ đàn hồi thấp hơn so với các loại nệm khác trên thị trường. Có nhiều dạng của nệm bông ép, nhưng chủ yếu là dạng nệm bông ép gấp 3. Vỏ nệm được làm từ hai chất liệu chính: cotton hoặc vải gấm.
Nệm bông ép có tính linh hoạt cao, dễ dàng gấp gọn và di chuyển giúp nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong những không gian nhỏ hẹp. Đặc biệt, với mức giá thân thiện hơn so với các loại nệm khác, nệm gòn rất được các gia đình có ngân sách thấp yêu thích.
So sánh nệm cao su thiên nhiên và nhân tạo
Nệm cao su thiên nhiên và nệm cao su nhân tạo là 2 dòng nệm thuộc top bán chạy nhất trên thị trường. Sản phẩm thường được người tiêu dùng đặt lên bàn cân so sánh nệm và khiến họ đau đầu khi đưa ra lựa chọn. Dưới đây là bảng so sánh nệm cao su thiên nhiên và nệm cao su nhân tạo mời bạn tham khảo.
Yếu tố so sánh nệm | Nệm cao su thiên nhiên | Nệm cao su nhân tạo |
Chất liệu | Sử dụng mủ cao su tự nhiên từ cây cao su Hevea brasiliensis. | Sử dụng cao su tổng hợp polyurethane (PU). |
Giá cả | Có giá cao hơn do quá trình sản xuất phức tạp và nguyên liệu đắt đỏ. | Có giá thấp hơn vì nguyên liệu sản xuất rẻ hơn và quá trình sản xuất đơn giản hơn. |
Độ bền | Có độ bền cao hơn và tuổi thọ dài hơn do chất lượng cao su tự nhiên. | Có tuổi thọ ngắn hơn do sử dụng các thành phần tổng hợp không đồng nhất. |
Hỗ trợ áp lực | Cung cấp hỗ trợ tốt cho cơ thể, giảm áp lực trên các điểm như vai, lưng và hông. | Cũng có thể cung cấp hỗ trợ tốt nhưng thường không bằng nệm cao su thiên nhiên. |
Thoáng khí | Có khả năng thoáng khí tốt, giúp cải thiện việc điều tiết nhiệt độ và độ ẩm trong giấc ngủ. | Ít thoáng khí hơn, có thể gây ra cảm giác nóng và bí bách hơn. |
Chống nấm mốc, vi khuẩn | Có khả năng chống nấm mốc và vi khuẩn tự nhiên cao hơn. | Cũng có thể có các công nghệ chống vi khuẩn nhưng có thể không hiệu quả như nệm cao su thiên nhiên. |
Mùi hương | Mùi nhẹ nhàng, tự nhiên từ mủ cao su. Mùi sẽ biến mất sau một thời gian sử dụng, người đánh giá là dễ chịu và thư giãn. | Mùi hương từ các chất liệu tổng hợp được sử dụng trong quá trình sản xuất như polyurethane. Tùy thuộc vào thành phần cụ thể và quy trình sản xuất, mùi hương này có thể đa dạng từ mùi nhựa đến mùi hóa chất. Tuy nhiên, với thời gian sử dụng và việc thông gió, mùi này sẽ giảm đi. |
So sánh nệm cao su và nệm bông ép
Nệm cao su và nệm bông ép có sự chênh lệch về giá thành khiến nhiều người thắc mắc nên nằm nệm cao su hay bông ép. Vậy 2 dòng nệm này khác nhau như thế nào? Nên mua nệm cao su hay bông ép cho kinh tế? Mời bạn tham khảo bảng so sánh đệm bông ép và nệm cao su dưới đây.
Yếu tố so sánh nệm | Nệm cao su | Nệm bông ép |
Chất liệu | Sử dụng mủ cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp. | Sử dụng lớp bông ép làm từ polyester, có thể kết hợp với các chất liệu khác như memory foam. |
Giá cả | Thường có giá cao hơn, đặc biệt là nếu sử dụng cao su thiên nhiên. | Có giá rẻ hơn, là một lựa chọn kinh tế. |
Độ bền | Cung cấp độ đàn hồi tốt, đồng thời giữ được hình dáng và hỗ trợ cơ thể. | Độ đàn hồi thấp hơn so với nệm cao su, có thể bị biến dạng theo thời gian. |
Hỗ trợ áp lực | Cung cấp hỗ trợ tốt cho cơ thể, giảm áp lực trên các điểm như vai, lưng và hông. | Hỗ trợ áp lực tốt, nhưng có thể không hiệu quả như nệm cao su. |
Thoáng khí | Thường có khả năng thoáng khí tốt, giúp điều tiết nhiệt độ và độ ẩm. | Khả năng thoáng khí không tốt như nệm cao su, có thể gây cảm giác nóng hơn, bí bách. |
Chống nấm mốc, vi khuẩn | Có khả năng chống nấm mốc và vi khuẩn tự nhiên. | Có khả năng chống nấm mốc nhưng rất thấp |
Mùi hương | Mùi cao su tự nhiên hoặc mùi hóa chất (nếu là cao su nhân tạo). | Không mùi |
So sánh nệm cao su và foam
Bên cạnh nệm cao su thiên nhiên, nệm bông ép, nệm cao su nhân tạo thì nệm foam cũng là sản phẩm được người dùng quan tâm hiện nay. Bảng so sánh nệm cao su và nệm foam dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp nên mua nệm cao su hay nệm foam.
Yếu tố so sánh nệm | Nệm cao su | Nệm foam |
Chất liệu | Sử dụng chủ yếu từ mủ cây cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp. Cao su tự nhiên là chất liệu tự nhiên và thân thiện với môi trường. Cao su tổng hợp được làm từ polyurethane (PU). | Có thể là memory foam hoặc foam bông ép được làm từ polyurethane kết hợp cùng các chất liệu tổng hợp khác. |
Giá cả | Thường có giá cao hơn, đặc biệt là nếu sử dụng cao su thiên nhiên. Cao su tự nhiên đòi hỏi quy trình sản xuất và nguyên liệu tốn kém. | Giá rẻ hơn, tùy thuộc vào loại foam và chất liệu cụ thể. Foam bông ép thường có giá thành thấp hơn so với memory foam. |
Đàn hồi | Cung cấp độ đàn hồi tốt, giữ được hình dáng và hỗ trợ cơ thể. Có sự phục hồi tự nhiên khi trọng lượng được áp dụng và giải phóng. | Memory foam thường có độ đàn hồi cao, tạo cảm giác ôm sát và êm ái. Foam bông ép có độ đàn hồi thấp hơn, không trở lại hình dáng ban đầu nhanh chóng như memory foam. |
Hỗ trợ áp lực | Cung cấp hỗ trợ tốt cho cơ thể, giảm áp lực trên các điểm như vai, lưng và hông. Đặc biệt hiệu quả đối với những người có vấn đề về đau lưng. | Cả hai loại foam đều cung cấp hỗ trợ áp lực tốt, nhưng memory foam thường làm điều này tốt hơn và tương thích tốt với hình dáng cơ thể. |
Thoáng khí | Khả năng thoáng khí tốt, giúp điều tiết nhiệt độ và độ ẩm. Các lỗ thoáng trong cấu trúc cao su tự nhiên giúp tăng cường khả năng thông hơi. | Memory foam có thể giữ nhiệt và không thoáng khí tốt như nệm cao su, gây cảm giác nóng hơn, trong khi foam bông ép có tính thoáng khí tốt hơn so với memory foam. |
Chống nấm mốc, vi khuẩn | Có khả năng chống nấm mốc và vi khuẩn tự nhiên do tính chất chống khuẩn của cao su. | Có các công nghệ chống vi khuẩn nhưng không hiệu quả như nệm cao su tự nhiên. Cần thực hiện biện pháp bảo quản và vệ sinh để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn |
Mùi hương | Mùi cao su tự nhiên hoặc mùi hóa chất (nếu là cao su nhân tạo). | Có mùi từ các chất liệu tổng hợp hoặc không mùi. |
Lưu ý, bảng so sánh nệm trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chất lượng nệm có thể thay đổi tùy theo thương hiệu và nhà sản xuất. Chính vì thế bạn cần thử nệm trước khi mua để đảm bảo nệm phù hợp với nhu cầu của bạn. Nếu đang phân vân về tầm giá trung bạn nên so sánh nệm cao su và foam và lò xo để có lựa chọn tiết kiệm nhất.
Bí quyết lựa chọn nệm phù hợp
Các dòng nệm trên thị trường có giá cả cũng như đặc tính khác nhau. Bạn nên lựa chọn sản phẩm phù hợp với mình nhất thay vì lựa chọn sản phẩm tốt nhất. Chất liệu nệm sẽ tạo nên trải nghiệm sử dụng khác nhau, tham khảo bảng so sánh nệm và bí quyết lựa chọn đệm dưới đây để có sự lựa chọn phù hợp nhé.
Chon độ dày phù hợp
- Nệm dày 5-10cm: Phù hợp cho trẻ em hoặc người có trọng lượng nhẹ.
- Nệm dày 10-15cm: Phù hợp cho người trưởng thành có trọng lượng trung bình.
- Nệm dày 15cm trở lên: Phù hợp cho người có trọng lượng lớn hoặc thích cảm giác êm ái.
Giá thành phù hợp với ngân sách
Giá thành của các loại nệm sẽ phụ thuộc vào chất liệu, kích thước, thương hiệu và mẫu mã của sản phẩm. So sánh nệm về giá: cao su thiên nhiên > nệm cao su nhân tạo > nệm bông ép. Bạn nên nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu của mình để có sự lựa chọn tiết kiệm và phù hợp nhất.
Thương hiệu uy tín – chất lượng
Lựa chọn nệm từ các thương hiệu uy tín giúp đảm bảo chất lượng. Thương hiệu có uy tín chứng nhận đạt chuẩn, sử dụng nguyên liệu tốt và tuân thủ quy trình kiểm định nghiêm ngặt giúp bạn yên tâm về chất lượng sản phẩm.
Xem đánh giá từ người đã sử dụng
Đọc đánh giá từ người dùng trước đó giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng và trải nghiệm sử dụng của sản phẩm. So sánh nệm về các ưu điểm và nhược điểm từ những người đã trải qua trải nghiệm thực tế.
Kiểm tra độ đàn hồi
So sánh nệm về độ đàn hồi: nệm cao su thiên nhiên > nệm cao su nhân tạo > nệm bông ép. Độ đàn hồi của nệm ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái khi sử dụng. Kiểm tra độ đàn hồi để đảm bảo rằng nệm có khả năng hỗ trợ cơ thể tốt và giữ được hình dạng ban đầu sau thời gian sử dụng.
Kết luận
Thông qua bài viết này, Tổng Kho Nệm Thắng Lợi cung cấp thông tin về so sánh nệm bông ép, nệm foam và cao su (nệm cao su thiên nhiên và nệm cao su nhân tạo). Hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được dòng nệm phù hợp với nhu cầu của gia đình. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm các sản phẩm đệm chất lượng thì có thể liên hệ hotline 0968.509.468 hoặc đến trực tiếp cửa hàng tại 46/1C Ấp Nam Lân, xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn để được tư vấn, hỗ trợ sớm nhất.